Đề xuất thay đổi bản mẫu Thảo_luận_Bản_mẫu:Lịch_sử_Việt_Nam

Những thay đổi chính:

  • Chia thành 3 giai đoạn: Cổ đại, Phong kiến và Cộng hòa
  • Tích hợp tên gọi quốc gia (trừ những giai đoạn bắc thuộc).
  • Tách nhà Triệu khỏi mục Bắc thuộc lần I, tuy nhiên vẫn để cùng màu với các mục bắc thuộc do những tranh cãi về triều đại này.
  • Đổi Hai Bà Trưng thành Trưng Nữ Vương
  • Thêm mục Nam Tiến từ thời Lý đến cuối thời Lê
  • Thêm Nam Bắc Triều, Chúa Trịnh, Chúa Nguyễn vào mục nhà Lê-Mạc
  • Thêm Liên bang Đông Dương vào phần Pháp thuộc
  • Thêm Việt Minh vào phần cộng hòa
  • Thêm quốc kỳ từ Long Tinh kỳ nhà Nguyễn

Điểm trừ có lẽ là quá to

Thêm mẫu mới ngày 7/8/2020 chỉnh sửa về cách trình bày để giảm kích thước

Adungtran (thảo luận) 00:17, ngày 6 tháng 8 năm 2020 (UTC)




Lịch sử Việt Nam
Cổ đại
Thời tiền sử
Hồng Bàng thị 2879 TCN-258 TCN
     • Xích Quỷ 2879 TCN-2524 TCN
     • Văn Lang 2524 TCN-258 TCN
Âu Lạc 257 TCN–208 TCN
     • An Dương Vương 257 TCN-208 TCN
Nam Việt 204 TCN–111 TCN
     • Nhà Triệu 207 TCN-111 TCN
Bắc thuộc lần I 111 TCN-40
Lĩnh Nam 40–43
     • Trưng Nữ Vương 40-43
Bắc thuộc lần II 43-541
     Khởi nghĩa Bà Triệu 248
Vạn Xuân 544–602
     • Nhà Tiền Lý 541-602
     Triệu Việt Vương 548-571
Bắc thuộc lần III 602-905
     Khởi nghĩa Mai Hắc Đế 713-722
     Khởi nghĩa Phùng Hưng 779-791
Tự chủ 905-938
     Họ Khúc 905-923
     Dương Đình Nghệ 923-937
     Kiều Công Tiễn 937-938
Phong kiến
Nhà Ngô 938-968
     Loạn 12 sứ quân 944-968
Đại Cồ Việt 968–1054
     • Nhà Đinh 968-980
     • Nhà Tiền Lê 980-1009
Đại Việt 1054–1400
     • Nhà Lý 1009-1225
     • Nhà Trần 1225-1400
Nam
Tiến

Đại Ngu 1400–1407
     • Nhà Hồ 1400-1407
Bắc thuộc lần IV 1407-1427
     Nhà Hậu Trần 1407-1414
     Khởi nghĩa Lam Sơn 1418-1427
Đại Việt 1428–1804
     • Nhà Hậu 1428-1527
     • Nhà Mạc 1527-1592
     Nam-Bắc triều 1533-1593
     • Nhà Lê trung hưng 1533-1789
     Trịnh-Nguyễn phân tranh
          Chúa Trịnh 1545-1787
          Chúa Nguyễn 1558-1777
     • Nhà Tây Sơn 1778-1802
Việt Nam 1804–1839
Đại Nam 1839–1945
      Nhà Nguyễn 1802-1945
      Liên bang Đông Dương thuộc Pháp
          1887-1945
      Đế quốc Việt Nam 1945
Cộng hòa
Việt Nam Dân chủ Cộng hòa 1945-1976
      Quốc gia Việt Nam 1949-1955
      Việt Nam Cộng hòa 1955-1975
      Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
          1969-1976
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
     1976-nay



Lịch sử Việt Nam
Cổ đại
Thời tiền sử
Xích Quỷ 2879–2524 TCN?
Văn Lang 2524–258 TCN?
Hồng Bàng thị 2879-258 TCN?
Các bộ tộc Bách Việt
      Lạc ViệtÂu Việt
Âu Lạc 257–208 TCN?An Dương Vương 257-208 TCN?
Nam Việt 204–111 TCNNhà Triệu 207-111 TCN
Bắc thuộc lần I 111 TCN-40
Lĩnh Nam 40–43Trưng Nữ Vương 40-43
Bắc thuộc lần II 43-541Khởi nghĩa Bà Triệu 248
Vạn Xuân 544–602Nhà Tiền Lý 541-602
Triệu Việt Vương 548-571
Bắc thuộc lần III 602-905Khởi nghĩa Mai Hắc Đế 713-722
Khởi nghĩa Phùng Hưng 779?-791
Phong kiến
Tĩnh Hải quân 866–968Tự chủ 905-938
Họ Khúc 905-923
Dương Đình Nghệ 923-937
Kiều Công Tiễn 937-938
Nhà Ngô 938-968
Loạn 12 sứ quân 944-968
Đại Cồ Việt 968–1054Nhà Đinh 968-980
Nhà Tiền Lê 980-1009
Đại Việt 1054–1400Nhà Lý 1009-1225Nam
Tiến

Nhà Trần 1225-1400
Đại Ngu 1400–1407Nhà Hồ 1400-1407
Bắc thuộc lần IV 1407-1427Nhà Hậu Trần 1407-1414
Khởi nghĩa Lam Sơn 1418-1427
Đại Việt 1428–1804Nhà Hậu Lê
Lê sơ 1428-1527
Nhà Mạc 1527-1592
Nam-Bắc triều 1533-1593
Lê trung hưng 1533-1789
Trịnh-Nguyễn phân tranh
      Chúa Trịnh 1545-1787
      Chúa Nguyễn 1558-1777
Nhà Tây Sơn 1778-1802
Việt Nam 1804–1839
Đại Nam 1839–1945
Nhà Nguyễn 1802-1945
Liên bang Đông Dương
      thuộc Pháp 1887-1945
Đế quốc Việt Nam 1945
Cộng hòa
Việt Nam Dân chủ
      Cộng hòa
1945-1976
Việt Nam Độc lập Đồng minh
      1941-1951
Quốc gia Việt Nam 1949-1955
Việt Nam Cộng hòa 1955-1975
Cộng hòa Miền Nam Việt Nam
      1969-1976
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam 1976-nay